Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng về công suất và nguồn điện.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Mẫu mới nhất với kiểu dáng hiện đại: máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V có thiết kế tinh tế với màu trắng sang trọng, kiểu cách hiện đại. Nắp máy đóng gọn gàng khi không sử dụng.
Sử dụng Remote có dây hoặc không dây
Phân tán không khí trong lành khắp không gian phòng
Đảo gió tự động lên & xuống mang lại sự thoải mái cho khắp cả phòng
Miệng gió máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V rộng giúp phân tán luồng gió với góc mở 100 độ
Gió được thổi hướng xuống với góc 50 độ
Có thể lắp trên trần cao 3.5m
Tốc độ quạt máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V có thể thay đổi: Cao/trung bình/thấp
Kích thước máy lạnh áp trần Daikin đa dạng, phù hợp với nhiều công trình khác nhau
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.
Độ cao và chiều sâu đồng nhất các model công suất nhỏ có kích thước phù hợp với không gian hẹp.
Việc đấu nối dây và thao tác bên trong đều được thực hiện thuận tiện từ phía dưới dàn lạnh
Cánh đảo gió không nghiêng
Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng, giúp dễ làm sạch sản phẩm
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V có bề mặt phẳng, có thể vệ sinh dễ dàng.
Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến: lưới lọc bụi làm bằng nhựa cao cấp chịu được dầu giúp cho sản phẩm bền hơn khi hoạt động trong môi trường nhà hàng và các môi trường khác tương tự.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn: bề mặt cánh tản nhiệt của dàn nóng máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1V được phủ một lớp nhựa Acralic mỏng làm tăng khả năng chống lại axit và muối biển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
Dàn lạnh: FHNQ18MV1V
Dàn nóng: RNQ18MV1V
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
Hãng sản xuất |
Daikin |
Công suất |
2HP |
Loại Gas sử dụng |
R-410A |
Điện nguồn |
1 pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
2.04 kW |
DÀN LẠNH (FHNQ18MV1V) |
Màu sắc mặt nạ |
Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) (m3/phút) |
22-23/19-20 |
Độ ồn (Cao/trung bình/thấp) db (A) |
44/40 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm |
195 x 1160 x 680 |
Trọng lượng máy (kg) |
26 |
DÀN NÓNG (RNQ18MV1V) |
Màu sắc |
Trắng ngà |
Công suất động cơ (kW) |
1.4 |
Độ ồn làm lạnh (db) |
51 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm |
595 x 845 x 300 |
Trọng lượng máy (kg) |
40 |
|