Thông số chung | Loại | Loại máy |
MP3 Player |
Phần cứng | Kiểu bộ nhớ trong |
Flash Memory |
Dung lượng |
Q (2GB), A (4GB) |
Kiểu hiển thị |
OLED |
Độ phân giải |
128 x 64 |
Micro tích hợp |
Có |
Màu máy |
5 Colours |
Màn hình hiển thị |
1 inch (4 Line) |
Tính năng | Đài FM |
Có |
Thu giọng nói |
Có |
Thời gian | Thời gian nghe liên tục |
20 hours (@44.1 KHz,128 kbps, vol15, LCD off) |
Trọng lượng và kích thước | Kích thước máy (Ngang x Cao x Dày) |
25 x 88 x 11.8mm |
Trọng lượng máy |
23 g |
Đặc điểm chức năng | Định dạng file | Định dạng file hỗ trợ |
MP3, WMA, Ogg, FLAC |
Thu âm |