Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Làm lạnh nhanh chỉ sau 30s
- X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng NaFin5+
- Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
|
Đơn vị
|
NIS-C09R2T29
|
Công suất làm lạnh
|
|
kW
|
2.64 (1.05~3.50)
|
|
Btu/h
|
9,000 (3,583~11,942)
|
Điện năng tiêu thụ
|
|
W
|
870 (220~1250)
|
Cường độ dòng điện
|
|
A
|
4.0 (1.0~6.0)
|
Nguồn điện
|
|
V/P/Hz
|
220~240V /1 pha/ 50 Hz
|
Hiệu suất năng lượng
|
|
Số sao
|
5 sao
|
|
CSPF
|
4.51
|
DÀN LẠNH
|
Năng suất tách ẩm
|
|
L/h
|
0.8
|
Lưu lượng gió
|
|
m3/h
|
580
|
Kích thước thân máy (RxCxS)
|
|
mm
|
790/192/275
|
Khối lượng
|
|
kg
|
8
|
Độ ồn
|
|
dB(A)
|
34/29/26
|
DÀN NÓNG
|
Độ ồn
|
|
dB(A)
|
50
|
Kích thước (RXCXS)
|
|
mm
|
712 x 459 x 276
|
Khối lượng
|
|
kg
|
19
|
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas
|
|
kg
|
R32/0.29
|
Đường ống dẫn kính
|
Lỏng
|
mm
|
Ø6.35
|
Gas
|
mm
|
Ø9.52
|
Chiều dài ống
|
Tiêu chuẩn
|
m
|
5
|
Tối đa
|
m
|
15
|
Độ cao chênh lệch tối đa
|
|
m
|
10
|
|