THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) |
Model |
AH-X18ZEW |
Dòng sản phẩm |
Cooling only / 1 chiều (lạnh) |
Nguồn điện (V) của máy lạnh |
220V - 50Hz |
Hướng gió máy lạnh |
Lên và Xuống |
Quạt |
4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh |
R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) |
18,000 (5,460 - 19,440) BTU/h; 5.28 (1.6 - 5.7) kW |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) |
1640 W |
Chế độ (Cool / Dry / Auto / Fan) |
Có |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
42/22 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
877 × 292 × 222 (mm) |
Coanda Airflow |
Có |
Chế độ Breeze |
Có |
Nhiệt độ |
14 - 30ºC |
DÀN NÓNG (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
780 X 540 X 269 (mm) |
Chế độ Super Jet |
Có |
Chế độ Gentle Cool Air |
Có |
Chế độ hẹn giờ |
Có (12h) |
Chế độ Best Sleep |
Có |
Chế độ Baby |
Có |
Chế độ Eco |
Có |
Tự khởi động lại |
Có |
Cài đặt 0.5 độ C |
Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V |
Có |