Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF645Cx
Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF645Cx
Mã sản phẩm : MF645Cx
Giá chính hãng: 13,080,000 VND Đơn giá giảm : 11,300,000 VND
Hãng sản xuất : CANON
Mô tả sản phẩm
Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF645Cx
- Máy in màu đa chức năng 4-trong-1 với chất lượng và hiệu suất cao.
- Thông minh và tinh tế, máy in MF645Cx đem lại những tính năng tiện lợi và chất lượng hoàn hảo.
- Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, fax, ADF, wifi.
- Tốc độ in, copy: 21/22 trang/phút (Mono/Color) A4/letter.
- Thời gian in bản đầu tiên: 10.4 giây / 10.5 giây (B&W / Color).
- Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
- Bộ nhớ: 1 GB.
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, PostScript 3.
- In / Scan từ USB: JPEG, TIFF, PDF.
- Máy quét : 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Scan to Cloud.
- Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu).
- Tốc độ quét 2 mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu).
- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
- Copy tối đa: 999 bản.
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps.
- Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.
- DADF: 50 tờ.
- Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi.
- Mực Cartridge 045 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.300 trang).
- Công suất: 30,000 trang / tháng.
- Kích thước: 451 x 460 x 413mm.
- Trọng lượng: 20,5 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model
MF645Cx
In
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4
21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter
22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)
13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4
Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter
Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ nghỉ)
6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép A4
21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Tốc độ sao chép Letter
22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép
600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4
Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter
Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu
Quét
Độ phân giải khi quét quang học
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét
Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động
Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét
Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility
Có, USB và mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Có
Quét tới đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi
SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét
300 x 600pi
Định dạng file quét
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax
Tốc độ Modem
Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax
Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ
Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ)
19 số
Số quay nhanh (Mã hóa)
Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền đi)
Có
Chuyển tiếp liên tục
Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải
Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF)
50 tờ (80g/m² )
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m² )
Khay Cassette
250 tờ
Khay đa năng
1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF
50 tới 105g/m²
Khay Cassette
60 tới 200g/m²
Khay đa năng
60 tới 200g/m²
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)
Không khả dụng
Giao thức mạng
In
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*4 , Linux *4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích thước
451 x 460 x 413mm
Trọng lượng
20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa
850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc sao chép)
Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ)
Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ)
Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn
Trong lúc hoạt động
Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ chờ
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực
Tiêu chuẩn
Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng
30.000 trang
- Bảo hành: 12 tháng.