Công nghệ ADS N/A
Kích thước màn hình 40 inch
Tỉ lệ khung hình 16:9
Độ phân giải 1,920 x 1,080
Độ sang 250 cd/m2
Độ tương phản 5000:1
Góc nhìn 178°X 178°
Maximum colors 16.7M
Thời gian đáp ứng 20ms
TIVI SYSTEM
Hệ điều hành (OS) N/A
Ram N/A
Rom N/A
Wifi N/A
Ứng dụng N/A
AUDIO
Audio System MPEG-1 layer1 B/G,D/K,I
Stereo sound NICAM
Maximum Audio Output 2×8W
VIDEO
Video system DVB-T2+S2 &DVB-C PAL SECAM
CỔNG KẾT NỐI
VGA 1
PC Audio in 1
AV IN (Composite) 1
TV (S2) 1
TV (T2) 1
HDMI 3
TF N/A
Lan (RJ45) N/A
COAXIAL 1
YPBPR (Component) 1
USB 2
Earphone out 1
SUPPORT NGÔN NGỮ - HÌNH ẢNH KẾT NỐI
Ngôn ngữ English - Vietnamese
Progressive Scan Yes
HD Yes
HDMI Resolution N/A
YPrPb resolution 480i/p,576i/p, 720i/p,1080i/p
PC Resolution VGA/SVGA/×GA/W×GA
Color Temperature Adjustment Yes
CÔNG SUẤT
Power Consumption: Stand by <0.5 W
Max. Power Consumption <70 W
Power Source Range AC 110V-240V 50/60Hz
KÍCH THƯỚC
Kích thước không thùng 909 x 85.7 x 516mm
Kích thước có thùng 1015 x 150 x 595mm
TRỌNG LƯỢNG
Thùng/kg 9kg ± 0.3kg
USB SUPPORT
Media Movie, music, photo
Movie File ext *.avi, MPEG (*.mpg,*.mpeg, *.dat, *vob), MPEG-4 (*.mp4), TS (*.ts, *.trp, *tp), MKV (*.mkv)
Movie Codec Video Xvid, MPEG-4 SP/ASP, MJPEG, H.263, H.264, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4 SP/ASP, H.263/H.264, HEVC, MPEG-2, H.264, HEVC, MPEG-4 SP/ASP, H.263/H.264, HEVC
Movie Codec Audio MP3, PCM
Music File ext. *.mp3
Music Audio mp3
Sản phẩm cùng danh mục
|