TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-UT136
TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-UT136
Mã sản phẩm : UT136
Giá chính hãng: 4,238,000 VND Đơn giá giảm : 4,220,000 VND
Hãng sản xuất : PANASONIC
Mô tả sản phẩm
4 tài khoản SIP
Màn hình hiển thị 6 dòng cho các tính năng và cho CID / số lượng cuộc gọi * 1
HD Voice (G.722)
500 mục danh bạ
3-way hỗ trợ cuộc gọi hội nghị
Tương thích với tổng đài IP Asterisk, Broadsoft và CommuniGate Pro
2 x 10 / 100M cổng, PoE
Low tiêu thụ điện dự phòng
Giao diện ứng dụng XML
24 * 2 phím Tính năng / phím BLF
Switch móc điện tử (Plantronics)
Plug and Play cấu hình
Nút lõm Ergonomic
Cable che giấu lại
Dây điện thoại dài
Không trượt chân cao su
Góc đứng có thể thay đổi
gắn được trên tường
Thông số trên catolog :
Display
LCD Display
Monochrome Graphical
LCD Size
242 x 109 pixels – 6 lines
242 x 55 pixels – 3 lines
LCD Contrast
6 levels
LCD Backlight
On/Auto/Off
Install Options
Desk Mount Tilt
Yes – 2 positions
Wall Mount
KX-A433 (optional)
Power Adaptor
KX-A239 (optional)
Audio Features
Handset, Speaker, Headset Volume
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention)
Ringtones
32
Ringer Volume
6 levels + Off
Headset Port
2.5 mm
Electronic Hook Switch Control Port*1
3.5 mm
Audio Codec
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a / G.726 (32K)
HD Voice
Yes
Speaker Phone
Yes
Keys
Programmable Keys
24*2
Software Features
Phone Book (Entries)
500
Call Log Entries
30 incoming calls + 30 outgoing calls
Conferencing
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server)
XML
Yes
Music on Hold
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server)
IP Features
SIP Accounts
4
SIP Compatibility
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic IP PBX
IP Version
IPv4
DHCP Client
Yes
DNS
Yes
HTTP
Yes
HTTPS
Yes
SNTP Client
Yes
VLAN (802.1q)
Yes
QoS (DiffServ)
Yes
Configuration
Plug & Play Configuration
Server based configuration, TR-069
Manual Configuration
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration
Interface
Ethernet Ports
2
Ethernet Interface
10/100 Mbps
PoE (Power over Ethernet)
Yes
Power Consumption
PoE Standby: 1.8 W (ECO mode off), 1.3 W (ECO mode on) Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on) Max: 6 W AC Adaptor Standby: 1.6 W (ECO mode off), 1 W (ECO mode on) Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on) Max: 6 W
Operating Environment
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Dimensions (Width x Depth x Height; handset on cradle, stand attached)
High position: 267 mm x 170 mm x 180 mm Low position: 267 mm x 187 mm x 155 mm
Weight (with handset,handset cord and stand)
1120 g
Type Brand Series Model No.
Corded Panasonic
KX-TCA400 KX-TCA430 (for M, X)
RP-TCA400 RP-TCA430 (For NE, RU, X)
EHS Plantronics Savi® Office
WO100 convertible
WO200 over-the-ear
WO300 over-the-head, monaural
WO350 over-the-head, binaural
Voyager™
510S
CS
CS70N
CS50
CS55
CS510 over-the-head, monaural
SupraPlus® Wireless
CS351 monaural
CS361 binaural
Savi® 700
W740 convertible