Kết nối ngõ vào |
XLR |
Loại ngõ vào |
Điện tử cân bằng/không cân bằng, lọc RF |
Trở kháng ngõ vào |
Cân bằng 50kΩ, không cân bằng 25kΩ |
Mức lớn nhất ngõ vào |
>+21dBu cân bằng hoặc không cân bằng |
CMRR |
>40dB, thường 50dB tại 1kHz |
Kết nối ngõ ra |
XLR |
Loại ngõ ra |
Trở kháng cân bằng/không cân bằng, lọc RF |
Trờ kháng ngõ ra |
Cân bằng 200Ω, không cân bằng 100Ω |
Mức lớn nhất ngõ ra |
>+21dBu cân bằng/không cân bằng thành 2 kΩ hoặc lớn hơn |
Băng thông |
20Hz đến 20kHz, ±0.5dB |
Đáp ứng tần số |
<3Hz đến >90kHz, +0/-3dB |
Dynamic Range |
>114dB |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (Chế độ Stereo) |
>94dB (Low Output), >92dB (High Output) |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (Chế độ Mono) |
>94dB (Low Output), >93dB (Mid Output), >92dB (High Output) |
THD+Nhiễu |
< 0.004% tại +4 dBu, 1 kHz; < 0.04% tại +20 dBu, 1 kHz |
Nhiếu xuyên âm giữa các kênh |
<-80db, 20Hz to 20kHz |
Tần số phân tần (Chế độ Stereo) |
Low/High: 45 đến 960 Hz hoặc 450 Hz đến 9.6 kHz |
Tần số phân tần (Chế độ Mono) |
Low/Mid: 45 đến 960 Hz hoặc 450 Hz đến 9.6 kHz (x10 cài đặt); Mid/High: 45 đến 960 Hz hoặc 450 Hz đến 9.6 kHz |
Dạng bộ lọc phân tần |
Linkwitz-Riley, 24 dB/octave |
Điện áp hoạt động |
100VAC-230VAC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
15W |
Trọng lượng |
1.7 kg |
Kích thước |
1.75" H x 19" W x 6.9" D (4.4cm x 48.3cm x 17.5cm) |