MÁY CHỤP HÌNH SONY DSC-WX350
MÁY CHỤP HÌNH SONY DSC-WX350
Mã sản phẩm : WX350
Giá chính hãng: 5,690,000 VND Đơn giá giảm : 5,070,000 VND
Hãng sản xuất : SONY
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Cảm biến
Loại cảm biến Cảm ứng CMOS Exmor R™ loại 1/2.3" (7,82 mm)
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng) 18.2MP
Ống kính
Loại ống kính Ống kính G của Sony Số F (Khẩu độ tối đa) F3,5 (W) - 6,5 (T) Tiêu cự f=4,3-86 mm Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính) 5 cm - Vô cực (W), 2 m – Vô cực (T)
Zoom quang học 20x Zoom hình ảnh rõ nét Ảnh tĩnh: 18M khoảng 40x / 10M khoảng 53x / 5M khoảng 75x / VGA khoảng 306x / 13M(16:9) khoảng 40x / 2M(16:9) khoảng 102x;Phim: Khoảng 40x Zoom kỹ thuật số (Phim) Khoảng 80 Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh) Lên đến 306x (VGA)
Màn hình
Loại màn hình 3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 460.800 dots / Xtra Fine / LCD TFT Kiểm soát độ sáng Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Máy ảnh
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ™ X Chống rung Steadyshot Quang học Loại lấy nét AF theo nhận diện tương phản Chế độ lấy nét Chụp ảnh riêng lẻ AF Tự động xoay ảnh Có Đèn AF Tự động / Tắt Chế độ đo sáng Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot Bù sáng +/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng Độ nhạy sáng ISO (Ảnh tĩnh) ISO 100-12800 Độ nhạy ISO (Phim) Tự động:(Cấp độ ISO80-Cấp độ ISO1000) / Độ nhạy cao:(Cấp độ ISO80-Cấp độ ISO2000) Ánh sáng tối thiểu Tự động:20lux(Tốc độ màn trập 1/30) / Độ nhạy sáng cao:10lux(Tốc độ màn trập 1/30) Chế độ Cân bằng trắng Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ban ngày, Đèn dây tóc, Đèn flash, Tùy chỉnh
Tốc độ màn trập iAuto (4" - 1/1600) / chương trình tự động (1" - 1/1600) Chế độ quay/chụp Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chụp dễ dàng, Chọn Cảnh, Chế độ Phim(Intelligent Auto/Chọn Cảnh) Toàn cảnh (Chụp) Quét toàn cảnh 360 Lựa chọn cảnh Độ nhạy cao, Chụp ảnh chạng vạng, Chụp cảnh ban đêm, Chụp chân dung ban đêm, Chụp chân dung, Làm mịn da, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Hiệu chỉnh đèn nền HDR, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp thức ăn, Chế độ chụp động vật Tốc độ chụp liên tục (Tối đa) (Số điểm ảnh được ghi tối đa) 10 hình/giây (lên đến 10 ảnh ) Bộ tự hẹn giờ Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2 Hiệu ứng ảnh Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Poster, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa Loại đèn flash Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này Chế độ Flash Tự động, Bật flash, Đồng bộ chậm, Tắt flash, Flash nâng cao Dải Flash tích hợp ISO tự động: Khoảng 0,2m đến 4,3m(W) / Khoảng 2,0m đến 2,4 m(T);ISO3200: Lên đến khoảng 6,1 m(W) / Khoảng 3,4 m(T) Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash Tắt / Mở
Đang quay
Phương tiện ghi tương thích Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™;Memory Stick PRO Duo™(tốc độ cao);Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™;Memory Stick Micro™;Memory Stick Micro™ (Mark2);Thẻ nhớ SD;Thẻ nhớ SDHC;Thẻ nhớ SDXC;Thẻ nhớ microSD;Thẻ nhớ microSDHC;Thẻ nhớ microSDXC Định dạng quay phim Tương thích với định dạng AVCHD Phiên bản 2.0, MP4 Chế độ quay phim (NTSC) AVCHD (lên đến 1.920 x 1.080/50p tại 28Mbps) / MP4 (lên đến 1.440 x 1.080/30fps tại 12Mbps) / VGA (lên đến 640 x 480/30fps tại 12Mbps)
Toàn cảnh (Quay) Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360) Độ phân giải ảnh tĩnh 3:2mode:16M(4.896×3.264) / 8.9M(3.648×2.432) / 4.5M(2.592×1.728);4:3mode:18M(4.896×3.672) / 10M(3.648×2.736) / 5M(2.592×1.944) / VGA;16:9mode:13M(4.896×2.752) / 7.5M(3.648×2.056) / 2.1M(1.920×1.080);1:1mode:13M(3.664×3.664) / 7.5M(2.736×2.736) / 3.7M(1.920×1.920); Quét toàn cảnh:Rộng(7.152×1.080/4.912×1.920),Tiêu chuẩn (4.912×1.080/3.424×1.920),360(11.520×1.080)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào Micro HDMI, USB tốc độ cao (USB 2.0), Đầu nối đa năng/Micro USB Khả năng kết nối Wi-Fi® Chức năng NFC một chạm, Wi-Fi®
Chức năng kết nối không dây Chức năng NFC một chạm, Wi-Fi®
Nguồn
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh) Khoảng 1W
Thời gian sử dụng pin (CIPA, Ảnh tĩnh) Lên đến 470 ảnh / 235 phút
Nguồn
Pin kèm theo máy Bộ pin sạc NP-BX1
Khác
Các chức năng chụp Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới Index Playback 9 / 25 ảnh Photo Creativity Có
Zoom Playback Tùy vào cỡ ảnh Chức năng phát lại Hiệu ứng đẹp, BRAVIA® Sync (Kiểm soát cho HDMI), Xem chỉ số khung hình 9/25, Tua tới/lui (phim), Xóa, Bảo vệ, Trình chiếu hình ảnh, Quay video
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C) 96,0 x 54,9 x 25,7 mm
Trọng lượng 137 g (chỉ thân máy ), 164 g (kèm theo pin và phương tiện)
Có gì trong hộp
Bộ pin sạc (NP-BX1)
Bộ chuyển đổi AC (AC-UB10C / UB10D)
Cáp Micro USB
Dây đeo tay
Hướng dẫn sử dụng
Dây nguồn AC