hông tin cơ bản |
Hãng sản xuất |
Nokia Asha |
Kiểu dáng |
Kiểu thẳng |
Mạng |
• GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700
|
Màn hình |
Màn hình |
256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình |
2.6inch |
Độ phân giải màn hình |
320 x 240pixels |
CPU |
Số lượng Cores |
Single Core |
Bộ vi xử lý |
1 GHz |
GPU |
Bộ xử lý đồ hoạ |
Đang chờ cập nhật |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong |
170MB |
RAM |
128MB |
OS |
Tính năng |
Tin nhắn |
• Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM
|
Số sim |
1 Sim - - |
Loại thẻ nhớ tích hợp |
• MicroSD • TransFlash
|
Đồng bộ hóa dữ liệu |
• EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n
|
Kiểu kết nối |
• MicroUSB
|
Camera |
3.2Megapixel |
Tính năng |
• 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G
|
Tính năng khác |
- QWERTY keyboard - SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input |
Màu |
• Đỏ
|
Pin |
Pin |
Li-Ion 1300mAh |
Thời gian đàm thoại |
7.5giờ |
Thời gian chờ |
720giờ |
Dành cho Điện thoại cũ |
Khác |
Trọng lượng |
99g |
Kích thước |
116.5 x 55.7 x 13.9 mm |