- Đảo gió 4 hướng.
- Quạt ly tâm thổi gió đi xa.
- Phù hợp với nhà xưởng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
DÀN LẠNH
TỰ ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI.
Khi bị mất điện nguồn, máy tự ghi lại các chế độ làm việc được cài đặt trước đó và sẽ tự động hoạt động trở lại với các chế độ làm việc này khi có điện trở lại
HẸN GIỜ TẮT / MỞ MÁY.
Sử dụng nút "TIMER" để cài đặt thời gian tắt / mở máy theo ý muốn trong vòng 24 giờ tương ứng với khi máy đang hoạt động hoặc tắt
THUẬN TIỆN CHO NGƯỜI SỬ DỤNG.
Nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG BẰNG ĐIỆN DUNG trên bảng điều khiển dàn lạnh.
TRÁNH ĐƯỢC SỰ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI Ý MUỐN
Nhờ chức năng khóa bàn phím trên bộ điều khiển từ xa.
ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG.
Đảo gió tự động lên xuống. Điều chỉnh hướng gió trái phải. Hướng luồng không khí lạnh tới vị trí mong muốn.
QUẠT LY TÂM
Sử dụng guồng quạt ly tâm đẩy gió thổi đi xa hơn 20m, độ ồn thấp.
TỰ CHUẨN ĐOÁN SỰ CỐ.
Trong trường hợp máy điều hòa không khí có nguy cơ xảy ra sự cố hoặc khi đã xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chạy chương trình tự chuẩn đoán sự cố và bảo vệ hoặc đưa ra các mã lỗi giúp khắc phục sự cố trong thời gian nhanh nhất.
DỄ DÀNG VỆ SINH LƯỚI LỌC BỤI.
Lưới lọc dễ tháo lắp và có thể rửa được
DÀN NÓNG
LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN
Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ lớp bảo vệ Hydrophilic.
Thích hợp với môi trường biển.
BẢO VỆ AN TOÀN MÁY NÉN.
Trường hợp máy nén hoạt động quá nhiệt độ cho phép (khoảng 130 độ C), bộ bảo vệ quá nhiệt máy nén sẽ tự động ngắt điện nguồn cấp cho máy nén.
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG MÁY NÉN CAO
Sử dụng máy nén dạng xoắn ốc (SCROLL) làm tăng hiệu suất nén so với các loại máy nén khác.
BẢO VỆ AN TOÀN NGƯỢC PHA ĐIỆN NGUỒN.
Trường hợp điện nguồn cấp cho máy không đúng so với thiết kế, bộ bảo vệ pha tự động ngắt nguồn và báo lỗi trên dàn lạnh.
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Thông số kỹ thuật
Model
|
AF100C-C001
|
Điện nguồn
|
V-Hz-Ph
|
380-50-3
|
Công suất
|
Btu/h
|
100,000
|
HP
|
11.0
|
Điện năng tiêu thụ
|
W
|
10,160
|
Dòng định mức
|
A
|
18.0
|
Lưu lượng gió dàn lạnh
|
m³/h
|
4,000 / 3,700 / 3,000
|
Độ ồn
|
Dàn lạnh
|
<60
|
<55
|
Dàn nóng
|
(dB) A
|
68
|
Kích thước (RxCxS)
|
Dàn lạnh
|
m
|
1,200x1,852x280
|
Dàn nóng
|
mm
|
1,470x854x860
|
Trọng lượng
|
Dàn lạnh
|
kg
|
12.0
|
Dàn nóng
|
kg
|
208.0
|
Kích thước ống nối
|
Ống lỏng
|
mm
|
2 x Ø9.52
|
Ống hơi
|
mm
|
2 x Ø19.05
|
Chiều dài ống tối đa
|
m
|
50.0
|
Chiều cao ống tối đa
|
m
|
20.0
|
Loại môi chất
|
R22
|
Thể tích thích hợp
|
m³
|
320÷440
|
|